Từ điển Thiều Chửu
彬 - bân
① Có văn hoá có mộc mạc hoàn toàn hợp cách gọi là bân hay bân bân 彬彬 hoàn hảo.

Từ điển Trần Văn Chánh
彬 - bân
Có văn vẻ, có văn hoá. 【彬彬】bân bân [binbin] Phong nhã, lịch sự, hoàn mĩ, rỡ ràng: 文質彬彬 Dáng vẻ và tính tình đều hoàn mĩ cả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
彬 - bân
Hoàn toàn tốt đẹp, cả trong lẫn ngoài.


彬彬 - bân bân || 彬蔚 - bân uý ||